
DDC
| 628.3 |
Tác giả CN
| Trần, Đức Hạ |
Nhan đề
| Xử lý nước thải đô thị / PGS.TS. Trần Đức Hạ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 341 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Khử trùng |
Từ khóa tự do
| Xử lý bùn cặn |
Từ khóa tự do
| Xử lý nước thải |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(174): GT48722-96, GT48858-954, GT48990, GT89556 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02033-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 542 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DDA8A6A6-CD3F-42CD-B3BB-202BD7F0765F |
---|
005 | 202504081621 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60,000 |
---|
039 | |a20250408162127|blinhnm|c20211217104950|dlinhnm|y20160831144005|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628.3|bTR-H |
---|
100 | |aTrần, Đức Hạ|cPGS. TS |
---|
245 | |aXử lý nước thải đô thị /|cPGS.TS. Trần Đức Hạ |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a341 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKhử trùng |
---|
653 | |aXử lý bùn cặn |
---|
653 | |aXử lý nước thải |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(174): GT48722-96, GT48858-954, GT48990, GT89556 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02033-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/xlnuocthaidothithumbimage.jpg |
---|
890 | |a177|b414|c1|d138 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT48883
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 TR - H
|
Giáo trình
|
165
|
Hạn trả:28-08-2017
|
|
|
2
|
GT48874
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 TR - H
|
Giáo trình
|
156
|
Hạn trả:08-01-2018
|
|
|
3
|
GT48733
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 TR - H
|
Giáo trình
|
15
|
Hạn trả:15-01-2018
|
|
|
4
|
GT48946
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 TR - H
|
Giáo trình
|
228
|
Hạn trả:02-02-2018
|
|
|
5
|
GT48737
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 TR - H
|
Giáo trình
|
19
|
Hạn trả:01-10-2018
|
|
|
6
|
GT48787
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 TR - H
|
Giáo trình
|
69
|
Hạn trả:04-02-2019
|
|
|
7
|
GT48768
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 TR - H
|
Giáo trình
|
50
|
Hạn trả:22-07-2019
|
|
|
8
|
GT48944
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 TR - H
|
Giáo trình
|
226
|
Hạn trả:04-10-2019
|
|
|
9
|
GT48730
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 TR - H
|
Giáo trình
|
12
|
Hạn trả:06-01-2020
|
|
|
10
|
GT48860
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 TR - H
|
Giáo trình
|
142
|
Hạn trả:20-03-2020
|
|
|
|
|
|
|