DDC
| 526.0285 |
Nhan đề
| Bản đồ & công nghệ hiện đại trong thành lập bản đồ / Trần Đình Trọng (chủ biên) ... [et al.] |
Nhan đề khác
| Bản đồ và công nghệ hiện đại trong thành lập bản đồ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2023 |
Mô tả vật lý
| 144 tr. :minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức về bản đồ, một số công nghệ hiện đại được ứng dụng trong thành lập bản đồ bằng công nghệ GNSS, công nghệ LIDAR, công nghệ viễn thám, công nghệ máy bay không người lái UAV. Các kiến thức liên quan tới hệ toạ độ - độ cao VN2000,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài liệu nội sinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bản đồ |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Ngọc Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Diệu Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Khúc, Thành Đông |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Chinh Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Trọng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(27): GT92026-52 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07202-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53651 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E8446A7B-CF4C-49AF-8660-5C5C97D7C4BF |
---|
005 | 202309280922 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048266493|c95000 |
---|
039 | |a20230928092237|blinhnm|y20230928091221|zlinhnm |
---|
082 | |a526.0285|bTR-T |
---|
245 | |aBản đồ & công nghệ hiện đại trong thành lập bản đồ /|cTrần Đình Trọng (chủ biên) ... [et al.] |
---|
246 | |aBản đồ và công nghệ hiện đại trong thành lập bản đồ |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2023 |
---|
300 | |a144 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức về bản đồ, một số công nghệ hiện đại được ứng dụng trong thành lập bản đồ bằng công nghệ GNSS, công nghệ LIDAR, công nghệ viễn thám, công nghệ máy bay không người lái UAV. Các kiến thức liên quan tới hệ toạ độ - độ cao VN2000,... |
---|
650 | |aTài liệu nội sinh |
---|
650 | |aBản đồ |
---|
650 | |aCông nghệ |
---|
700 | |aLương, Ngọc Dũng |
---|
700 | |aTrần, Thị Huệ |
---|
700 | |aĐặng, Diệu Huệ |
---|
700 | |aKhúc, Thành Đông |
---|
700 | |aPhạm, Chinh Thảo |
---|
700 | |aTrần, Đình Trọng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(27): GT92026-52 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07202-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2023/thang9/27.9.230002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT92033
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.0285 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
GT92034
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.0285 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
GT92035
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.0285 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
GT92036
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.0285 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
GT92037
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.0285 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
GT92038
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.0285 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
7
|
GT92039
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.0285 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
8
|
GT92040
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.0285 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
9
|
GT92041
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.0285 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
10
|
GT92042
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.0285 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|