 |
DDC
| 628.3 | |
Nhan đề
| Xử lý nước thải chi phí thấp / Xanthoulis, D. ...[et.al.] | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 | |
Mô tả vật lý
| 393 tr. ;27 cm. | |
Tác giả(bs) CN
| Lều Thọ Bách | |
Tác giả(bs) CN
| Hans Brix | |
Tác giả(bs) CN
| Wang ChengDuan | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(384): GT48995-9174, GT49176-379 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01997-9 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 535 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 140CDD11-FF12-4323-AC4B-12C662C2A1A4 |
|---|
| 005 | 201810170912 |
|---|
| 008 | 160608s2009 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c105,000 |
|---|
| 039 | |a20181017090917|bhuongpt|c20181015163423|dthuygt|y20160831142445|zthanhpm |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a628.3|bXU - L |
|---|
| 245 | |aXử lý nước thải chi phí thấp /|cXanthoulis, D. ...[et.al.] |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
|---|
| 300 | |a393 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 700 | |aLều Thọ Bách |
|---|
| 700 | |aHans Brix |
|---|
| 700 | |aWang ChengDuan |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(384): GT48995-9174, GT49176-379 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01997-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/xulynuocthaithumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a387|b58|c1|d10 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK01997
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.3 XU - L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK01998
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.3 XU - L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK01999
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.3 XU - L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT49014
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 XU - L
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
|
5
|
GT49015
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 XU - L
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
|
6
|
GT49016
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 XU - L
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
|
7
|
GT49017
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 XU - L
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
|
8
|
GT49018
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 XU - L
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
|
9
|
GT49019
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 XU - L
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
|
10
|
GT49020
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.3 XU - L
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
|
|
|
|