
|
DDC
| 333.91 |
|
Nhan đề
| Water in the Netherlands / Editor: P. Huisman ... [et al.] |
|
Thông tin xuất bản
| Delft :Netherlands Hydrological Society,1998 |
|
Mô tả vật lý
| 184 p. :ill. ;24 cm. |
|
Phụ chú
| Incluces index |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Water management |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Hydrology |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Environment |
|
Tác giả(bs) CN
| Huisman, P. |
|
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02585 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 53305 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | E4041B42-04A4-48C1-9818-2A1F3D4536C5 |
|---|
| 005 | 202305151008 |
|---|
| 008 | 081223s1998 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9080356522 |
|---|
| 039 | |y20230515100853|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a333.91|bWAT |
|---|
| 245 | |aWater in the Netherlands /|cEditor: P. Huisman ... [et al.] |
|---|
| 260 | |aDelft :|bNetherlands Hydrological Society,|c1998 |
|---|
| 300 | |a184 p. :|bill. ;|c24 cm. |
|---|
| 500 | |aIncluces index |
|---|
| 650 | |aWater management |
|---|
| 650 | |aHydrology |
|---|
| 650 | |aEnvironment |
|---|
| 700 | |aHuisman, P. |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02585 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2023/thang4/24.04.230006thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV02585
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.91 WAT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào