 |
DDC
| 720 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Thiềm | |
Nhan đề
| Kiến trúc: giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng cơ bản và cao đẳng kiến trúc/ GS.TS.KTS.NGƯT. Nguyễn Đức Thiềm, PGS.TS.KTS. Phạm Đình Việt | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây Dựng,2005 | |
Mô tả vật lý
| 277 tr. ;27 cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm chung về kiến trúc; kiến thức cơ bản về kiến trúc nhà ở, nhà công cộng, nhà công nghiệp, cấu tạo nhà và công trình | |
Từ khóa tự do
| Nhà công cộng | |
Từ khóa tự do
| Nhà công nghiệp | |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc | |
Từ khóa tự do
| Nhà ở | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đình Việt | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(192): GT61495-686 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02030-2 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 525 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B15FCF0C-9595-49F1-8EDE-F68D790C3BFE |
|---|
| 005 | 202504081620 |
|---|
| 008 | 160608s2005 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c46000 |
|---|
| 039 | |a20250408162012|blinhnm|c20220420101941|dlinhnm|y20160831104827|zhoadt |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a720|bNG-T |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Đức Thiềm|cGS.TS.KTS.NGƯT |
|---|
| 245 | |aKiến trúc:|bgiáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng cơ bản và cao đẳng kiến trúc/|cGS.TS.KTS.NGƯT. Nguyễn Đức Thiềm, PGS.TS.KTS. Phạm Đình Việt |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây Dựng,|c2005 |
|---|
| 300 | |a277 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày những khái niệm chung về kiến trúc; kiến thức cơ bản về kiến trúc nhà ở, nhà công cộng, nhà công nghiệp, cấu tạo nhà và công trình |
|---|
| 653 | |aNhà công cộng |
|---|
| 653 | |aNhà công nghiệp |
|---|
| 653 | |aKiến trúc |
|---|
| 653 | |aNhà ở |
|---|
| 700 | |aPhạm, Đình Việt |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(192): GT61495-686 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02030-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/biasach/biakt_thiemthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a195|b1212|c1|d53 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02030
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02031
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02032
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT61495
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:27-03-2026
|
|
|
|
5
|
GT61496
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT61497
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:12-01-2024
|
|
|
|
7
|
GT61498
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:21-02-2019
|
|
|
|
8
|
GT61499
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT61500
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT61501
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:16-02-2024
|
|
|
|
|
|
|