|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52474 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9EAF9EF1-C875-4811-A598-35923E05FF91 |
---|
005 | 202212091445 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221209144510|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aNguyễn Thị Anh Tuyết |
---|
245 | |aĐánh giá thực trạng các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo ở Việt Nam theo quan điểm phát triển bền vững |
---|
653 | |aphát triển bền vững |
---|
653 | |alựa chọn ngành công nghiệp |
---|
653 | |angành ưu tiên |
---|
700 | |aTạ Phúc Đường |
---|
773 | 0 |tTạp chí Nghiên cứu kinh tế|d2022-12-9|gtr.|v2022|i11 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào