DDC 625.7
Tác giả CN Trần, Đình Bửu
Nhan đề Giáo trình Xây dựng mặt đường ô tô. Tập 2 / GS.TS Trần Đình Bửu, GS.TS Dương Học Hải.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,2007
Mô tả vật lý 211 tr. :minh họa ;27cm.
Từ khóa tự do Vật liệu xây dựng
Từ khóa tự do Mặt đường bê tông xi măng
Từ khóa tự do Mặt đường bê tông nhựa
Từ khóa tự do Công nghệ thi công
Tác giả(bs) CN Dương, Học Hải
Địa chỉ TVXDKho giáo trình - Tầng 5(286): GT41437-722
Địa chỉ TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01920-2
00000000nam#a2200000ua#4500
001522
00211
00423DD198E-40E8-43CC-A8C0-3DBE8E220E1B
005202302101002
008160608s2007 vm vie
0091 0
020 |c30000
039|a20230210100335|blinhnm|c20230210100315|dlinhnm|y20160831104434|zlinhnm
082 |a625.7|bTR-B (2)
100 |aTrần, Đình Bửu|cGS.TS
245 |aGiáo trình Xây dựng mặt đường ô tô.|nTập 2 /|cGS.TS Trần Đình Bửu, GS.TS Dương Học Hải.
250 |aTái bản lần thứ nhất
260 |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007
300 |a211 tr. :|bminh họa ;|c27cm.
653 |aVật liệu xây dựng
653 |aMặt đường bê tông xi măng
653 |aMặt đường bê tông nhựa
653 |aCông nghệ thi công
700 |aDương, Học Hải
852|aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(286): GT41437-722
852|aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01920-2
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/gtxdmatduongoto tap2thumbimage.jpg
890|a289|b59|c1|d10
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT41574 Kho giáo trình - Tầng 5 625.7 TR-B (2) Giáo trình 141 Hạn trả:21-01-2021
2 GT41701 Kho giáo trình - Tầng 5 625.7 TR-B (2) Giáo trình 268 Hạn trả:06-04-2023
3 GT41445 Kho giáo trình - Tầng 5 625.7 TR-B (2) Giáo trình 12 Hạn trả:16-08-2024
4 GT41465 Kho giáo trình - Tầng 5 625.7 TR-B (2) Giáo trình 32 Hạn trả:16-08-2024
5 GT41700 Kho giáo trình - Tầng 5 625.7 TR-B (2) Giáo trình 267 Hạn trả:13-04-2025
6 GT41469 Kho giáo trình - Tầng 5 625.7 TR-B (2) Giáo trình 36
7 GT41446 Kho giáo trình - Tầng 5 625.7 TR-B (2) Giáo trình 13
8 GT41563 Kho giáo trình - Tầng 5 625.7 TR-B (2) Giáo trình 130
9 GT41586 Kho giáo trình - Tầng 5 625.7 TR-B (2) Giáo trình 153
10 GT41609 Kho giáo trình - Tầng 5 625.7 TR-B (2) Giáo trình 176