| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 522 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 23DD198E-40E8-43CC-A8C0-3DBE8E220E1B |
---|
005 | 202302101002 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 |
---|
039 | |a20230210100335|blinhnm|c20230210100315|dlinhnm|y20160831104434|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bTR-B (2) |
---|
100 | |aTrần, Đình Bửu|cGS.TS |
---|
245 | |aGiáo trình Xây dựng mặt đường ô tô.|nTập 2 /|cGS.TS Trần Đình Bửu, GS.TS Dương Học Hải. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a211 tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aMặt đường bê tông xi măng |
---|
653 | |aMặt đường bê tông nhựa |
---|
653 | |aCông nghệ thi công |
---|
700 | |aDương, Học Hải |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(286): GT41437-722 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01920-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/gtxdmatduongoto tap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a289|b60|c1|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01920
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 TR-B (2)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01921
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 TR-B (2)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01922
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 TR-B (2)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT41437
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TR-B (2)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT41438
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TR-B (2)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT41439
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TR-B (2)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT41440
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TR-B (2)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT41441
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TR-B (2)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT41442
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TR-B (2)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT41443
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 TR-B (2)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|