 |
DDC
| 697.9 | |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Hiền | |
Nhan đề
| Thiết kế thông gió công nghiệp / GVC. Hoàng Thị Hiền | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2000 | |
Mô tả vật lý
| 375 tr. :minh họa ;27 cm. | |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 371-373 | |
Tóm tắt
| Đề cập các vấn đề cơ sở và phương pháp tính toán, thiết kế thông gió, chống nắng, chống ẩm, chống hơi - khí độc và bụi trong các phân xưởng sản xuất | |
Từ khóa tự do
| Điều hòa không khí | |
Từ khóa tự do
| Thông gió | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(252): GT56480-611, GT56628-747 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05426-8 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 5135 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F107E396-B6FE-4157-AB27-642BB0375661 |
|---|
| 005 | 202504090924 |
|---|
| 008 | 160608s2000 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250409092413|blinhnm|c20220323100604|dlinhnm|y20161222153328|zthuctap2 |
|---|
| 082 | |a697.9|bHO-H |
|---|
| 100 | |aHoàng, Thị Hiền |
|---|
| 245 | |aThiết kế thông gió công nghiệp /|cGVC. Hoàng Thị Hiền |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2000 |
|---|
| 300 | |a375 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
|---|
| 500 | |aThư mục: tr. 371-373 |
|---|
| 520 | |aĐề cập các vấn đề cơ sở và phương pháp tính toán, thiết kế thông gió, chống nắng, chống ẩm, chống hơi - khí độc và bụi trong các phân xưởng sản xuất |
|---|
| 653 | |aĐiều hòa không khí |
|---|
| 653 | |aThông gió |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(252): GT56480-611, GT56628-747 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05426-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2018/thietkethonggiocongnghiepthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a255|b348|c1|d63 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK05426
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697.9 HO-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK05427
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697.9 HO-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK05428
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697.9 HO-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT56480
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 HO-H
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:06-01-2020
|
|
|
|
5
|
GT56481
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 HO-H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:05-04-2021
|
|
|
|
6
|
GT56482
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 HO-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT56483
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 HO-H
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
|
8
|
GT56484
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 HO-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT56485
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 HO-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT56486
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 HO-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|