 |
DDC
| 628.4 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Nguyên | |
Nhan đề
| Phân tích và tổng hợp hệ thống cung cấp xử lý nước sản xuất công nghiệp / PGS, TS. Nguyễn Xuân Nguyên | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Kỹ thuật,2004 | |
Mô tả vật lý
| 354 tr. ;24 cm. | |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm | |
Từ khóa tự do
| Xử lý nước thải | |
Từ khóa tự do
| Môi trường | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT48595-619 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01898-900 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 513 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 7D7821CD-76B2-4550-B591-6CEDC938C7C6 |
|---|
| 005 | 202509230916 |
|---|
| 008 | 160608s2004 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250923091610|bthuydh|c20201210144207|dthuydh|y20160831102957|zthuydh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a628.4|bNG-N |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Xuân Nguyên|cPGS, TS.|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aPhân tích và tổng hợp hệ thống cung cấp xử lý nước sản xuất công nghiệp /|cPGS, TS. Nguyễn Xuân Nguyên |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học Kỹ thuật,|c2004 |
|---|
| 300 | |a354 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aÔ nhiễm |
|---|
| 653 | |aXử lý nước thải |
|---|
| 653 | |aMôi trường |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT48595-619 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01898-900 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/chinhly2025/lần 2/00phân tích và tổng hợp hệ thống cung cấp xử lý nước sản xuất công nghiệp_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a28|b5|c1|d2 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK01898
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.4 NG - N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK01899
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.4 NG - N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK01900
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.4 NG - N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT48604
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - N
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
|
5
|
GT48603
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - N
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
|
6
|
GT48602
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - N
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
|
7
|
GT48601
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - N
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
|
8
|
GT48600
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - N
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
|
9
|
GT48599
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - N
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
|
10
|
GT48598
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - N
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|