 |
DDC
| 628 | |
Tác giả CN
| Lê Dung | |
Nhan đề
| Công trình thu nước trạm bơm cấp thoát nước / Lê Dung | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 | |
Mô tả vật lý
| 215tr. ;27cm. | |
Từ khóa tự do
| Công trình thu nước | |
Từ khóa tự do
| Cấp thoát nước | |
Từ khóa tự do
| Trạm bơm | |
Từ khóa tự do
| Hệ thống cấp nước | |
Từ khóa tự do
| Hệ thống thoát nước | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(110): GT46809-918 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02009-11 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 509 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 104C3C36-DD3D-43CB-A8EB-B593B7F2124F |
|---|
| 005 | 201810170914 |
|---|
| 008 | 160608s1999 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c26000 |
|---|
| 039 | |a20181017091123|bhuongpt|c20181015163222|dhuongpt|y20160831102556|zanhnq |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a628|bLÊ-D |
|---|
| 100 | |aLê Dung |
|---|
| 245 | |aCông trình thu nước trạm bơm cấp thoát nước /|cLê Dung |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
|---|
| 300 | |a215tr. ;|c27cm. |
|---|
| 653 | |aCông trình thu nước |
|---|
| 653 | |aCấp thoát nước |
|---|
| 653 | |aTrạm bơm |
|---|
| 653 | |aHệ thống cấp nước |
|---|
| 653 | |aHệ thống thoát nước |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(110): GT46809-918 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02009-11 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/biagioithieu/biasach/contrinhthunuoctrambomcapthoatnuocthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a113|b193|c1|d84 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02009
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 LÊ-D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02010
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 LÊ-D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02011
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 LÊ-D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT46809
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 LÊ-D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT46810
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 LÊ-D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT46811
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 LÊ-D
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:04-02-2023
|
|
|
|
7
|
GT46812
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 LÊ-D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT46813
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 LÊ-D
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:24-08-2019
|
|
|
|
9
|
GT46814
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 LÊ-D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT46815
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 LÊ-D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|