DDC
| 388.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khải |
Nhan đề
| Đường và giao thông đô thị / Nguyễn Khải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông Vận tải,1999 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Giao thông |
Từ khóa tự do
| Giao thông đô thị |
Từ khóa tự do
| Đường đô thị |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(67): GT08775-841 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01886-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 507 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4FF08346-CC0F-483B-BA05-F04855F8C9A9 |
---|
005 | 202009181115 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50,000 |
---|
039 | |a20200918111513|bthuydh|c20200707145716|dthuydh|y20160831102212|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a388.4|bNG-K |
---|
100 | |aNguyễn Khải |
---|
245 | |aĐường và giao thông đô thị /|cNguyễn Khải |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c1999 |
---|
300 | |a379 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aGiao thông |
---|
653 | |aGiao thông đô thị |
---|
653 | |aĐường đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(67): GT08775-841 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01886-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/duongvagiaothongdothithumbimage.jpg |
---|
890 | |a70|b8|c1|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01886
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388.4 NG - K
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01887
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388.4 NG - K
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01888
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388.4 NG - K
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT08775
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
388.4 NG - K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT08776
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
388.4 NG - K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT08777
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
388.4 NG - K
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT08778
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
388.4 NG - K
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT08779
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
388.4 NG - K
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT08780
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
388.4 NG - K
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT08781
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
388.4 NG - K
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|