 |
DDC
| 526.3 | |
Tác giả CN
| Phạm Văn Chuyên | |
Nhan đề
| Đo đạc xây dựng công trình / PGS.TS. Phạm Văn Chuyên | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2014 | |
Mô tả vật lý
| 274 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Đo đạc | |
Từ khóa tự do
| Xây dựng công trình | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(331): GT10936-1262, GT11827, GT79343-5 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01883-5 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 505 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | CDEE54A0-81EF-4E12-97C2-DC498740DC46 |
|---|
| 005 | 201810170910 |
|---|
| 008 | 160608s2014 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c132000 |
|---|
| 039 | |a20181017090725|bhuongpt|c20181015163231|dhuongpt|y20160831102002|zhuyenht |
|---|
| 041 | |aVIE |
|---|
| 082 | |a526.3|bPH-C |
|---|
| 100 | |aPhạm Văn Chuyên|cPGS.TS. |
|---|
| 245 | |aĐo đạc xây dựng công trình /|cPGS.TS. Phạm Văn Chuyên |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2014 |
|---|
| 300 | |a274 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aĐo đạc |
|---|
| 653 | |aXây dựng công trình |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(331): GT10936-1262, GT11827, GT79343-5 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01883-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/dodacxaydungthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a334|b10|c1|d4 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK01883
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.3 PH-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK01884
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.3 PH-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK01885
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.3 PH-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT10936
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 PH - C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT10937
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 PH - C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT10938
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 PH - C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT10939
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 PH - C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT10940
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 PH - C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT10941
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 PH - C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT10942
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 PH - C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|