 |
DDC
| 729 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Giả | |
Nhan đề
| Cơ sở tạo hình kiến trúc / V.H. Nguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây Dựng,2001 | |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ;minh họa27 cm. : | |
Từ khóa tự do
| Thiết kế kiến trúc | |
Từ khóa tự do
| Cơ sở kiến trúc | |
Từ khóa tự do
| Tạo hình kiến trúc | |
Tác giả(bs) CN
| Võ Đình Diệp | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(24): GT03893-5, GT66924-44 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02057-9 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 504 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6555EB51-FFF2-4796-BD2D-A6F83568465B |
|---|
| 005 | 201810170910 |
|---|
| 008 | 160608s2001 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c30.000 |
|---|
| 039 | |a20181017090738|bhuongpt|c20181015162056|dthuygt|y20160831101940|zhoadt |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a729|bNG-G |
|---|
| 100 | |aNguyễn Ngọc Giả |
|---|
| 245 | |aCơ sở tạo hình kiến trúc /|cV.H. Nguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây Dựng,|c2001 |
|---|
| 300 | |a179 tr. ;|c27 cm. :|bminh họa |
|---|
| 653 | |aThiết kế kiến trúc |
|---|
| 653 | |aCơ sở kiến trúc |
|---|
| 653 | |aTạo hình kiến trúc |
|---|
| 700 | |aVõ Đình Diệp |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(24): GT03893-5, GT66924-44 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02057-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/cosotaohinhkientruc_2001/1noidung_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a27|b92|c1|d95 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02057
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729 NG-G
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02058
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729 NG-G
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02059
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729 NG-G
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT66924
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 NG-G
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:02-01-2026
|
|
|
|
5
|
GT66925
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 NG-G
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:15-02-2026
|
|
|
|
6
|
GT66926
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 NG-G
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:19-04-2021
|
|
|
|
7
|
GT66927
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 NG-G
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:28-12-2020
|
|
|
|
8
|
GT66928
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 NG-G
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
|
|
9
|
GT66929
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 NG-G
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
10
|
GT66930
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 NG-G
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:06-06-2020
|
|
|
|
|
|
|