DDC
| 628 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hồng |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế đồ án môn học mạng lưới cấp nước / ThS. Nguyễn Thị Hồng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 54 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế đồ án |
Từ khóa tự do
| Mạng lưới cấp nước |
Từ khóa tự do
| Lưu lượng cấp thoát nước |
Từ khóa tự do
| Đồ án môn học |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(160): GT47898-8057 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02003-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 502 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2256FD91-B4C8-488C-A800-91F2BF0CFEF5 |
---|
005 | 202203281010 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000 |
---|
039 | |a20220328101050|blinhnm|c20181017092607|dlinhnm|y20160831101643|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn Thị Hồng |
---|
245 | |aHướng dẫn thiết kế đồ án môn học mạng lưới cấp nước /|cThS. Nguyễn Thị Hồng |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a54 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThiết kế đồ án |
---|
653 | |aMạng lưới cấp nước |
---|
653 | |aLưu lượng cấp thoát nước |
---|
653 | |aĐồ án môn học |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(160): GT47898-8057 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02003-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/hdthietkedoanmonhocmangluoicapnuoc/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a163|b225|c1|d25 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02003
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02004
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02005
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT47898
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT47899
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT47900
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT47901
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT47902
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT47903
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT47904
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|