DDC
| 720.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Thu |
Nhan đề
| Lý thuyết kiến trúc / PGS. TSKH. KTS. Nguyễn Mạnh Thu (chủ biên), TS. KTS. Phùng Đức Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây Dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ;minh họa27 cm. : |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc cổ đại |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc trung đại |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết kiến trúc |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Đức Tuấn |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(193): GT63495-687 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02060-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 499 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 92F0325E-1EAB-4278-BCAA-891F68D1550F |
---|
005 | 201810170910 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.000 |
---|
039 | |a20181017090756|bhuongpt|c20181015161314|dhuongpt|y20160831101133|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a720.1|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Thu |
---|
245 | |aLý thuyết kiến trúc /|cPGS. TSKH. KTS. Nguyễn Mạnh Thu (chủ biên), TS. KTS. Phùng Đức Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bXây Dựng,|c2002 |
---|
300 | |a240 tr. ;|c27 cm. :|bminh họa |
---|
653 | |aKiến trúc cổ đại |
---|
653 | |aKiến trúc trung đại |
---|
653 | |aLý thuyết kiến trúc |
---|
700 | |aPhùng Đức Tuấn |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(193): GT63495-687 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02060-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/lythuyetktthumbimage.jpg |
---|
890 | |a196|b143|c1|d18 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02060
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02061
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02062
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT63495
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT63496
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT63497
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT63498
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT63499
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:09-09-2021
|
|
|
9
|
GT63500
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:06-09-2018
|
|
|
10
|
GT63501
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|