DDC
| 720.9 |
Tác giả CN
| Ngô Huy Quỳnh |
Nhan đề
| Tìm hiểu lịch sử kiến trúc Việt Nam / GS.KTS. Ngô Huy Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc dân gian |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử kiến trúc Việt Nam |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(114): GT65506-619 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02063-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 494 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 59CCBAC2-F37C-407A-AAF0-74BD78C7E92B |
---|
005 | 201810170911 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000 |
---|
039 | |a20181017090809|bhuongpt|c20181015163348|dthuygt|y20160831100245|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a720.9|bNG - Q |
---|
100 | |aNgô Huy Quỳnh|cGS |
---|
245 | |aTìm hiểu lịch sử kiến trúc Việt Nam /|cGS.KTS. Ngô Huy Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a280 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKiến trúc dân gian |
---|
653 | |aKiến trúc Việt Nam |
---|
653 | |aLịch sử kiến trúc Việt Nam |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(114): GT65506-619 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02063-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/2016vetruoc/timhieulichsukientrucvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a117|b97|c1|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02063
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 NG - Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02064
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 NG - Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02065
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 NG - Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT65535
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 NG - Q
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
|
5
|
GT65506
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 NG - Q
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT65507
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 NG - Q
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT65508
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 NG - Q
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT65509
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 NG - Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT65510
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 NG - Q
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT65511
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 NG - Q
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:02-03-2024
|
|
|
|
|
|
|