 |
DDC
| 690 | |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Quỳ | |
Nhan đề
| Các phương pháp thi công xây dựng / PGS, TS. Ngô Văn Quỳ | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2005 | |
Mô tả vật lý
| 316 tr. ;24 cm. | |
Từ khóa tự do
| Cọc khoan nhồi | |
Từ khóa tự do
| Thi công xây dựng | |
Từ khóa tự do
| Cọc bê tông | |
Từ khóa tự do
| Thi công phần ngầm | |
Từ khóa tự do
| Thi công tường hầm | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(394): GT52360-752, GT52754 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(4): TK01862-4, TK07402 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 493 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | FB7F072B-2F96-4996-A79D-AC41CF357F72 |
|---|
| 005 | 202503111446 |
|---|
| 008 | 160608s2005 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c54,000 |
|---|
| 039 | |a20250311144601|bthuydh|c20200707145650|dthuydh|y20160831100002|zthuydh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a690|bNG-Q |
|---|
| 100 | |aNgô, Văn Quỳ|cPGS, TS. |
|---|
| 245 | |aCác phương pháp thi công xây dựng /|cPGS, TS. Ngô Văn Quỳ |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2005 |
|---|
| 300 | |a316 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aCọc khoan nhồi |
|---|
| 653 | |aThi công xây dựng |
|---|
| 653 | |aCọc bê tông |
|---|
| 653 | |aThi công phần ngầm |
|---|
| 653 | |aThi công tường hầm |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(394): GT52360-752, GT52754 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK01862-4, TK07402 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/thicongxdthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a398|b250|c1|d23 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT52681
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
325
|
Hạn trả:01-09-2017
|
|
|
|
2
|
GT52711
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
355
|
Hạn trả:04-06-2020
|
|
|
|
3
|
GT52644
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
288
|
Hạn trả:19-06-2021
|
|
|
|
4
|
GT52698
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
342
|
Hạn trả:07-11-2022
|
|
|
|
5
|
GT52748
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
392
|
Hạn trả:21-01-2023
|
|
|
|
6
|
GT52381
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
25
|
Hạn trả:14-08-2023
|
|
|
|
7
|
GT52363
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:28-08-2023
|
|
|
|
8
|
GT52570
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
214
|
Hạn trả:15-01-2024
|
|
|
|
9
|
GT52729
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
373
|
Hạn trả:25-01-2024
|
|
|
|
10
|
GT52436
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
80
|
Hạn trả:05-04-2024
|
|
|
|
|
|
|