 |
DDC
| 720.284 | |
Tác giả CN
| Cổ Văn Hậu | |
Nhan đề
| Phối cảnh lý thuyết và thực hành / KTS. Cổ Văn Hậu | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2002 | |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Phối cảnh kiến trúc | |
Từ khóa tự do
| Vẽ phối cảnh | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(94): GT63898-989, GT64953-4 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02072-4 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 479 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C3785DA9-4C23-4550-B5BE-893A2DD6EB5D |
|---|
| 005 | 201810170940 |
|---|
| 008 | 160608s2002 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c22000 |
|---|
| 039 | |a20181017093731|bthuctap1|c20181015161136|dhuongpt|y20160831092807|zhoadt |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a720.284|bCÔ - H |
|---|
| 100 | |aCổ Văn Hậu|cKTS |
|---|
| 245 | |aPhối cảnh lý thuyết và thực hành /|cKTS. Cổ Văn Hậu |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
|---|
| 300 | |a127 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aPhối cảnh kiến trúc |
|---|
| 653 | |aVẽ phối cảnh |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(94): GT63898-989, GT64953-4 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02072-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/phoicanhvalythuytthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a97|b56|c1|d5 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02072
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 CÔ-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02073
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 CÔ-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02074
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 CÔ-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT63898
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 CÔ - H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT63899
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 CÔ - H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:07-11-2025
|
|
|
|
6
|
GT63900
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 CÔ - H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT63901
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 CÔ - H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT63902
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 CÔ - H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT63903
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 CÔ - H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT63904
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 CÔ - H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|