 |
DDC
| 625.7 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Chiêu | |
Nhan đề
| Tổ chức thi công đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Dương Học Hải | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông Vận tải,2000 | |
Mô tả vật lý
| 284 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô | |
Từ khóa tự do
| Mặt đường | |
Từ khóa tự do
| Nền đường | |
Từ khóa tự do
| Xây dựng đường ô tô | |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Học Hải | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(90): GT40698-786, GT41424 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(4): TK01814-6, TK07401 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 469 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D00FEEA2-B301-4602-B182-C5BC6B7835E2 |
|---|
| 005 | 202504081611 |
|---|
| 008 | 160608s2000 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c35000 |
|---|
| 039 | |a20250408161151|blinhnm|c20250408085333|dthuydh|y20160831091201|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a625.7|bNG-C |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Quang Chiêu |
|---|
| 245 | |aTổ chức thi công đường ô tô /|cNguyễn Quang Chiêu, Dương Học Hải |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2000 |
|---|
| 300 | |a284 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aĐường ô tô |
|---|
| 653 | |aMặt đường |
|---|
| 653 | |aNền đường |
|---|
| 653 | |aXây dựng đường ô tô |
|---|
| 700 | |aDương, Học Hải |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(90): GT40698-786, GT41424 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK01814-6, TK07401 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/tổ chức thi công đường ô tô_2000_cuonglv_150922_001_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a94|b38|c1|d8 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK01814
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK01815
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK01816
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT40698
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT40699
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT40700
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT40701
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT40702
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT40703
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT40704
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|