
DDC
| 657.1 |
Nhan đề
| Hạch toán kế toán trong xây dựng : giáo trình / PGS.TS. Nguyễn Đăng Hạc (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 393 tr. :bảng ;27 cm. |
Tóm tắt
| Lý thuyết và nội dung hạch toán kế toán doanh nghiệp nói chung và hạch toán kế toán doanh nghiệp xây dựng nói riêng: hệ thống phương pháp của hạch toán kế toán, kế toán vật liệu và công cụ, dụng cụ, kế toán tiền lương, tài sản cố định v.v.. |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Hạch toán |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Trân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Hạc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Ất |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(128): GT50426-553 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05036-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4643 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D3185BA7-E76A-428F-AB26-94DA83A2A76B |
---|
005 | 202504090920 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20250409092056|blinhnm|c20220322155751|dlinhnm|y20161202095025|zlinhnm |
---|
082 | |a657.1|bHAC |
---|
245 | |aHạch toán kế toán trong xây dựng :|bgiáo trình /|cPGS.TS. Nguyễn Đăng Hạc (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a393 tr. :|bbảng ;|c27 cm. |
---|
520 | |aLý thuyết và nội dung hạch toán kế toán doanh nghiệp nói chung và hạch toán kế toán doanh nghiệp xây dựng nói riêng: hệ thống phương pháp của hạch toán kế toán, kế toán vật liệu và công cụ, dụng cụ, kế toán tiền lương, tài sản cố định v.v.. |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aHạch toán |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn, Quốc Trân |
---|
700 | |aNguyễn, Đăng Hạc |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Bảo |
---|
700 | |aTrần Văn Ất |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(128): GT50426-553 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05036-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/hoachtoankehoachtrongxaydungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a131|b306|c1|d38 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT50465
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
657.1 NG-H
|
Giáo trình
|
43
|
Hạn trả:08-06-2018
|
|
|
2
|
GT50448
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
657.1 NG-H
|
Giáo trình
|
26
|
Hạn trả:09-06-2018
|
|
|
3
|
GT50493
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
657.1 NG-H
|
Giáo trình
|
71
|
Hạn trả:11-06-2018
|
|
|
4
|
GT50488
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
657.1 NG-H
|
Giáo trình
|
66
|
Hạn trả:14-06-2018
|
|
|
5
|
GT50548
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
657.1 NG-H
|
Giáo trình
|
126
|
Hạn trả:05-07-2018
|
|
|
6
|
GT50453
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
657.1 NG-H
|
Giáo trình
|
31
|
Hạn trả:14-09-2018
|
|
|
7
|
GT50451
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
657.1 NG-H
|
Giáo trình
|
29
|
Hạn trả:10-06-2019
|
|
|
8
|
GT50544
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
657.1 NG-H
|
Giáo trình
|
122
|
Hạn trả:24-06-2019
|
|
|
9
|
GT50518
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
657.1 NG-H
|
Giáo trình
|
96
|
Hạn trả:10-04-2021
|
|
|
10
|
GT50531
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
657.1 NG-H
|
Giáo trình
|
109
|
Hạn trả:02-11-2023
|
|
|
|
|
|
|