 |
DDC
| 711.45 | |
Tác giả CN
| Lưu, Đức Hải | |
Nhan đề
| Đô thị ngầm và không gian ngầm đô thị / PGS.TS. Lưu Đức Hải | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2012 | |
Mô tả vật lý
| 134 tr. :ảnh ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Không gian ngầm | |
Từ khóa tự do
| Đô thị ngầm | |
Từ khóa tự do
| Công trình ngầm | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(89): GT60012-100 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04899-901 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 4589 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 10DEE097-5271-462A-869A-DBDF9A0BE49F |
|---|
| 005 | 202504090912 |
|---|
| 008 | 160608s2012 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c116000 |
|---|
| 039 | |a20250409091211|blinhnm|c20181017093930|dlinhnm|y20161128151648|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a711.45|bLƯ-H |
|---|
| 100 | |aLưu, Đức Hải |
|---|
| 245 | |aĐô thị ngầm và không gian ngầm đô thị /|cPGS.TS. Lưu Đức Hải |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
|---|
| 300 | |a134 tr. :|bảnh ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aKhông gian ngầm |
|---|
| 653 | |aĐô thị ngầm |
|---|
| 653 | |aCông trình ngầm |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(89): GT60012-100 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04899-901 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/dothingamvakhonggianthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a92|b13|c1|d8 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK04899
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.45 LƯ-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK04900
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.45 LƯ-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK04901
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.45 LƯ-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT60012
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.45 LƯ-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT60013
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.45 LƯ-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT60014
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.45 LƯ-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT60015
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.45 LƯ-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT60016
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.45 LƯ-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT60017
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.45 LƯ-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT60018
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.45 LƯ-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|