
DDC
| 624.154 |
Tác giả CN
| Nguyễn Bá Kế |
Nhan đề
| Thi công cọc khoan nhồi / PGS.PTS Nguyễn Bá Kế |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 257tr. ;20cm. |
Phụ chú
| Viện khoa học công nghệ xây dựng |
Từ khóa tự do
| Cọc khoan nhồi |
Từ khóa tự do
| Thi công cọc |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(284): GT29614-897 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02021-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 451 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5B7D2D2E-2FD2-448A-88E5-8E2AC40DFAD3 |
---|
005 | 202504080914 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 |
---|
039 | |a20250408091440|bthuydh|c20181017092307|dlinhnm|y20160830162213|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.154|bNG-K |
---|
100 | |aNguyễn Bá Kế|cPGS.PTS|eChủ biên |
---|
245 | |aThi công cọc khoan nhồi /|cPGS.PTS Nguyễn Bá Kế |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a257tr. ;|c20cm. |
---|
500 | |aViện khoa học công nghệ xây dựng |
---|
653 | |aCọc khoan nhồi |
---|
653 | |aThi công cọc |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(284): GT29614-897 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02021-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/thi công cọc khoan nhồi_1999_cuonglv_280622_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a287|b55|c1|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02021
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 NG-K
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02022
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 NG-K
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02023
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 NG-K
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT29614
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG-K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT29615
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG-K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT29616
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG-K
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT29617
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG-K
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT29618
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG-K
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT29619
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG-K
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT29620
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG-K
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|