 |
DDC
| 624.154 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Quảng | |
Nhan đề
| Chỉ dẫn kỹ thuật thi công và kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi / GS.TS Nguyễn Văn Quảng | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1998 | |
Mô tả vật lý
| 120tr. ;21cm. | |
Từ khóa tự do
| Cọc khoan nhồi | |
Từ khóa tự do
| Kiểm tra chất lượng | |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật thi công | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(293): GT29931-30153, GT30730-99 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01967-9 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 449 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FA567E35-5429-4892-B101-22B034B77F4F |
|---|
| 005 | 202504080919 |
|---|
| 008 | 160608s1998 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c12000 |
|---|
| 039 | |a20250408091901|bthuydh|c20181017094055|dthuygt|y20160830161029|zanhnq |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a624.154|bNG-Q |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Quảng|cGS.TS|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aChỉ dẫn kỹ thuật thi công và kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi /|cGS.TS Nguyễn Văn Quảng |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c1998 |
|---|
| 300 | |a120tr. ;|c21cm. |
|---|
| 653 | |aCọc khoan nhồi |
|---|
| 653 | |aKiểm tra chất lượng |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật thi công |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(293): GT29931-30153, GT30730-99 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01967-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/chỉ dẫn kỹ thuật thi công và kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi _1998_cuonglv_280622_001_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a296|b19|c1|d9 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK01967
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 NG-Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK01968
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 NG-Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK01969
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 NG-Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT29931
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG-Q
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT29932
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG-Q
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT29933
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG-Q
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT29934
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG-Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT29935
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG-Q
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT29936
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG-Q
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT29937
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG-Q
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|