DDC
| 624.19 |
Nhan đề
| Mạng kỹ thuật ngầm đô thị / TS. Nguyễn Đức Nguôn ...[el al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật ngầm |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01754-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 446 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A3F6E35B-F4E4-498E-82FC-B85EE821473B |
---|
005 | 202001021037 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 |
---|
039 | |a20200102103933|blinhnm|c20200102103336|dlinhnm|y20160830155939|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a624.19|bMAN |
---|
245 | |aMạng kỹ thuật ngầm đô thị /|cTS. Nguyễn Đức Nguôn ...[el al.] |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a143 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật ngầm |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01754-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2019/mang ky thuat ngam do thi 2009_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01754
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 MAN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01755
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 MAN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01756
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 MAN
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|