| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 444 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B0C363F1-A643-42B3-AED5-E4DC22D31F4E |
---|
005 | 201810170939 |
---|
008 | 160608s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c79000 |
---|
039 | |a20181017093620|bthuctap1|c20181015161809|dthuygt|y20160830155233|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a711.45|bPH-C |
---|
100 | |aPhạm Hùng Cường|cPGS.TS |
---|
245 | |aQuy hoạch đô thị :|bGiáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành kiến trúc /|cPGS.TS. Phạm Hùng Cường |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a127 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aQuy hoạch đô thị |
---|
653 | |aQuy hoạch đơn vị ở |
---|
653 | |aTôt chức không gian đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(151): GT58088-237, GT59041 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01769-71 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/quyhoachdothi_2014/1noidung_002.jpg |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/quyhoachdothi_2014/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a154|b701|c2|d328 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01769
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.45 PH-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01770
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.45 PH-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01771
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.45 PH-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT58088
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.45 PH-C
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:17-02-2025
|
|
|
5
|
GT58089
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.45 PH-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT58090
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.45 PH-C
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:10-02-2024
|
|
|
7
|
GT58091
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.45 PH-C
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:27-03-2023
|
|
|
8
|
GT58092
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.45 PH-C
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:10-02-2024
|
|
|
9
|
GT58093
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.45 PH-C
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT58094
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.45 PH-C
|
Giáo trình
|
10
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|