 |
DDC
| 620.142 | |
Nhan đề
| Công nghệ sản xuất vật liệu xây và cấu kiện xây không nung : Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng kỹ thuật / PGS.TSKH. Bạch Đình Thiên (chủ biên) .... [et al.] | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2019 | |
Mô tả vật lý
| 468 tr. :minh họa ;24 cm. | |
Tóm tắt
| Giới thiệu kiến thức cơ bản về gạch không nung, chính sách và tiêu chuẩn; Thi công nghiệm thu khối xây bằng vật liệu không nung; Công nghệ sản xuất gạch bê tông và bê tông khi chưng áp; Lập dự án đầu tư và hồ sơ vay vốn cho các dự án gạch không nung | |
Từ khóa tự do
| Gạch | |
Từ khóa tự do
| Vật liệu không nung | |
Từ khóa tự do
| Sản xuất vật liệu | |
Tác giả(bs) CN
| Văn Viết Thiên Ân | |
Tác giả(bs) CN
| Bạch Đình Thiên | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Vĩnh Long | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Miền | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Sang | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Hiếu | |
Tác giả(bs) CN
| Lương Đức Long | |
Tác giả(bs) CN
| Tống Tôn Kiên | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(27): GT87936-62 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06617-9 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 44254 |
|---|
| 002 | 12 |
|---|
| 004 | 4DC24D0A-F556-4E9D-A8EF-D7FF878353FA |
|---|
| 005 | 202504231656 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786048229658 |
|---|
| 039 | |a20250423165622|bcuonglv|c20220328093534|dlinhnm|y20210113150922|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a620.142|bCÔN |
|---|
| 245 | |aCông nghệ sản xuất vật liệu xây và cấu kiện xây không nung :|bDùng cho các trường Đại học và Cao đẳng kỹ thuật /|cPGS.TSKH. Bạch Đình Thiên (chủ biên) .... [et al.] |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2019 |
|---|
| 300 | |a468 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu kiến thức cơ bản về gạch không nung, chính sách và tiêu chuẩn; Thi công nghiệm thu khối xây bằng vật liệu không nung; Công nghệ sản xuất gạch bê tông và bê tông khi chưng áp; Lập dự án đầu tư và hồ sơ vay vốn cho các dự án gạch không nung |
|---|
| 653 | |aGạch |
|---|
| 653 | |aVật liệu không nung |
|---|
| 653 | |aSản xuất vật liệu |
|---|
| 700 | |aVăn Viết Thiên Ân |
|---|
| 700 | |aBạch Đình Thiên |
|---|
| 700 | |aHoàng Vĩnh Long |
|---|
| 700 | |aTrần Văn Miền |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thanh Sang |
|---|
| 700 | |aNguyễn Duy Hiếu |
|---|
| 700 | |aLương Đức Long |
|---|
| 700 | |aTống Tôn Kiên |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(27): GT87936-62 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06617-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/chinhly2025/congnghesanxuatvatlieukhongnung_2019_cuonglv_110425_001_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a30|c1|b6|d1 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT87939
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.142 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
2
|
TK06617
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.142 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
3
|
TK06618
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.142 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
4
|
TK06619
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.142 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
5
|
GT87936
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.142 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
6
|
GT87937
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.142 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
GT87938
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.142 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
8
|
GT87940
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.142 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT87941
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.142 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT87942
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.142 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|