
DDC
| 624.2 |
Tác giả CN
| Lê Đình Tâm |
Nhan đề
| Cầu dây văng / Gs. Ts. Lê Đình Tâm; Ks. Phạm Duy Hòa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2000 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Cầu dây văng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(185): GT33500-681, GT43078-80 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01721-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 433 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 747F8350-70F7-456A-9C32-8986EF1B4BB6 |
---|
005 | 202504080934 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35,000 |
---|
039 | |a20250408093357|bthuydh|c20181017093236|dlinhnm|y20160830153303|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.2|bLÊ - T |
---|
100 | |aLê Đình Tâm|cGs. Ts.|eChủ biên |
---|
245 | |aCầu dây văng /|cGs. Ts. Lê Đình Tâm; Ks. Phạm Duy Hòa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a272 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCầu dây văng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(185): GT33500-681, GT43078-80 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01721-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/cầu dây văng_2000_cuonglv_080922_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a188|b51|c1|d21 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT33553
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ - T
|
Giáo trình
|
57
|
Hạn trả:21-07-2025
|
|
|
2
|
GT33665
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ - T
|
Giáo trình
|
169
|
Hạn trả:23-01-2026
|
|
|
3
|
GT33615
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ - T
|
Giáo trình
|
119
|
Hạn trả:13-02-2026
|
|
|
4
|
GT33651
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ - T
|
Giáo trình
|
155
|
Hạn trả:13-02-2026
|
|
|
5
|
GT33545
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ - T
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
6
|
GT33568
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ - T
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
7
|
GT33637
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ - T
|
Giáo trình
|
141
|
|
|
|
8
|
GT33660
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ - T
|
Giáo trình
|
164
|
|
|
|
9
|
GT33591
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ - T
|
Giáo trình
|
95
|
|
|
|
10
|
GT33614
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ - T
|
Giáo trình
|
118
|
|
|
|
|
|
|
|