 |
DDC
| 624.2 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Oanh | |
Nhan đề
| Thi công cầu bê tông cốt thép / Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1995 | |
Mô tả vật lý
| 238 tr. ;21 cm. | |
Từ khóa tự do
| Cầu bê tông cốt thép | |
Từ khóa tự do
| thi công thân trụ | |
Từ khóa tự do
| Ván khuôn | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trâm | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Tâm | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(163): GT35892-5, GT35897-6055 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01717-9 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 431 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 72D57001-C055-4FE9-A4C4-53190C500022 |
|---|
| 005 | 202509231021 |
|---|
| 008 | 160608s1995 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c28,000 |
|---|
| 039 | |a20250923102130|bthuydh|c20250311144254|dthuydh|y20160830152946|zthuydh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a624.2|bNG-O |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Tiến Oanh |
|---|
| 245 | |aThi công cầu bê tông cốt thép /|cNguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1995 |
|---|
| 300 | |a238 tr. ;|c21 cm. |
|---|
| 653 | |aCầu bê tông cốt thép |
|---|
| 653 | |athi công thân trụ |
|---|
| 653 | |aVán khuôn |
|---|
| 700 | |aNguyễn Trâm |
|---|
| 700 | |aLê, Đình Tâm |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(163): GT35892-5, GT35897-6055 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01717-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/chinhly2025/lần 2/00thi công cầu bê tông cốt thép_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a166|b53|c1|d17 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK01717
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG - O
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK01718
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG - O
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK01719
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG - O
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT35892
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG - O
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
|
5
|
GT35893
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG - O
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
|
6
|
GT35894
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG - O
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
|
|
7
|
GT35895
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG - O
|
Giáo trình
|
52
|
Hạn trả:26-08-2024
|
|
|
|
8
|
GT35897
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG - O
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
|
9
|
GT35898
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG - O
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
|
|
10
|
GT35899
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG - O
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
|
|
|
|
|