 |
DDC
| 624.19 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Tác | |
Nhan đề
| Trắc địa đường hầm và công trình ngầm / PGS.TS Nguyễn Quang Tác | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 | |
Mô tả vật lý
| 112tr. ;27cm. | |
Từ khóa tự do
| Trắc địa | |
Từ khóa tự do
| Công trình ngầm | |
Từ khóa tự do
| Đường hầm | |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật hạ tầng | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01964-6 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 429 |
|---|
| 002 | 12 |
|---|
| 004 | 593D8C04-8F56-4B22-A1BE-7699CFD73A26 |
|---|
| 005 | 202508141438 |
|---|
| 008 | 160608s2008 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c29000 |
|---|
| 039 | |a20250814143813|bthuydh|c20180129085502|dcuonglv|y20160830152618|zanhnq |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a624.19|bNG-T |
|---|
| 100 | |aNguyễn Quang Tác|cPGS.TS |
|---|
| 245 | |aTrắc địa đường hầm và công trình ngầm /|cPGS.TS Nguyễn Quang Tác |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
|---|
| 300 | |a112tr. ;|c27cm. |
|---|
| 653 | |aTrắc địa |
|---|
| 653 | |aCông trình ngầm |
|---|
| 653 | |aĐường hầm |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật hạ tầng |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01964-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/chinhly2025/lần 2/trắc địa đường hầm và công trình ngầm_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|c1|b0|d7 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK01964
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK01965
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK01966
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|