 |
DDC
| 627.58 | |
Nhan đề
| Công trình bảo vệ bờ biển và hải đảo / PGS.TS. Lương Phương Hậu (chủ biên)...[et al.] | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2001 | |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Đê biển | |
Từ khóa tự do
| Gia cố bờ biển | |
Từ khóa tự do
| Kết cấu kè biển | |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Phương Hậu | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Xuân Lượng | |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Giang Vũ | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sỹ Nuôi | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(165): GT45363-527 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01699-701 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 420 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 4C696ADA-3462-40F0-9FA3-4ECCBA9AED68 |
|---|
| 005 | 202504081559 |
|---|
| 008 | 160608s2001 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c40000 |
|---|
| 039 | |a20250408155952|blinhnm|c20220527143641|dlinhnm|y20160830151542|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a627.58|bCÔN |
|---|
| 245 | |aCông trình bảo vệ bờ biển và hải đảo /|cPGS.TS. Lương Phương Hậu (chủ biên)...[et al.] |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2001 |
|---|
| 300 | |a299 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aĐê biển |
|---|
| 653 | |aGia cố bờ biển |
|---|
| 653 | |aKết cấu kè biển |
|---|
| 700 | |aLương, Phương Hậu |
|---|
| 700 | |aHoàng, Xuân Lượng |
|---|
| 700 | |aLương, Giang Vũ |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Sỹ Nuôi |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(165): GT45363-527 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01699-701 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/congtrinhbaovebobienthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a168|b14|c1|d7 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK01699
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.58 CÔN
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK01700
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.58 CÔN
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK01701
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.58 CÔN
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT45363
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 CÔN
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT45364
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 CÔN
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT45365
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 CÔN
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT45366
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 CÔN
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT45367
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 CÔN
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT45368
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 CÔN
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT45369
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 CÔN
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|