 |
DDC
| 005 | |
Tác giả CN
| Hoàng, Nghĩa Tý | |
Nhan đề
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / PGS.TS. Hoàng Nghĩa Tý | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2013 | |
Mô tả vật lý
| 266 tr :minh họa ;24 cm | |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 217-261. - Thư mục: tr. 262-263 | |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về cấu trúc dữ liệu tuyến tính và phi tuyến; các dạng thuật toán cơ bản, phân tích thuật toán, các thuật toán sắp xếp và thuật toán tìm kiếm, quy hoạch động... | |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc dữ liệu | |
Từ khóa tự do
| Thuật toán | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(92): GT01662-748, GT02237-41 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00056-8 |
| | 000 | 00000ncm#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 42 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 62E7AFA2-DE7D-40E5-B248-03577D5D170C |
|---|
| 005 | 202504081113 |
|---|
| 008 | 160608s2013 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c122000 |
|---|
| 039 | |a20250408111312|blinhnm|c20220422144954|dlinhnm|y20160824094105|zanhnq |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a005|bHO-T |
|---|
| 100 | |aHoàng, Nghĩa Tý|cPGS.TS |
|---|
| 245 | |aCấu trúc dữ liệu và thuật toán /|cPGS.TS. Hoàng Nghĩa Tý |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
|---|
| 300 | |a266 tr :|bminh họa ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aPhụ lục: tr. 217-261. - Thư mục: tr. 262-263 |
|---|
| 520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về cấu trúc dữ liệu tuyến tính và phi tuyến; các dạng thuật toán cơ bản, phân tích thuật toán, các thuật toán sắp xếp và thuật toán tìm kiếm, quy hoạch động... |
|---|
| 653 | |aCấu trúc dữ liệu |
|---|
| 653 | |aThuật toán |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(92): GT01662-748, GT02237-41 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00056-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/cautrucdulieuthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a95|b167|c1|d44 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00056
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005 HO-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00057
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005 HO-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00058
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005 HO-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT01662
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005 HO-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT01663
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005 HO-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT01664
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005 HO-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT01665
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005 HO-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT01666
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005 HO-T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:24-08-2019
|
|
|
|
9
|
GT01667
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005 HO-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT01668
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005 HO-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|