DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Liên Hương |
Nhan đề
| Hướng dẫn đồ án môn học Lập định mức kỹ thuật xây dựng : Sách giáo trình / TS. Nguyễn Liên Hương, Th.S Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Th.S Nguyễn Văn Tâm |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2020 |
Mô tả vật lý
| 102tr. :bảng, biểu đồ ;27cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách hướng dẫn lập định mức kỹ thuật xây dựng và hướng dẫn giải bài tập định mức kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Định mức xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Định mức kỹ thuật xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(297): GT86962-7258 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06505-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41564 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0212C9EA-83CD-4732-8B12-A5031B8707C9 |
---|
005 | 202009291036 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789048232399|c64000 |
---|
039 | |a20200929103750|blinhnm|c20200922093941|dcuonglv|y20200922075808|zcuonglv |
---|
082 | |a338.5|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn Liên Hương |
---|
245 | |aHướng dẫn đồ án môn học Lập định mức kỹ thuật xây dựng :|bSách giáo trình /|cTS. Nguyễn Liên Hương, Th.S Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Th.S Nguyễn Văn Tâm |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2020 |
---|
300 | |a102tr. :|bbảng, biểu đồ ;|c27cm. |
---|
520 | |aCuốn sách hướng dẫn lập định mức kỹ thuật xây dựng và hướng dẫn giải bài tập định mức kỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aĐịnh mức xây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aĐịnh mức kỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tâm |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mỹ Hạnh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(297): GT86962-7258 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06505-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2020/hd da dinhmuckythuatxaydung-2020/znoidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a300|b796|d378 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06505
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06506
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06507
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT86962
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
5
|
GT86963
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:10-06-2024
|
|
|
6
|
GT86964
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
7
|
GT86965
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
8
|
GT86966
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
9
|
GT86967
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
10
|
GT86968
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
|
|
|
|