| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 412 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 79ABCD7F-7ECA-4B8F-83AB-674C828A984B |
|---|
| 005 | 202504080956 |
|---|
| 008 | 160608s2007 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c69000 |
|---|
| 039 | |a20250408095559|bcuonglv|c20250408094902|dthuydh|y20160830145558|zhoadt |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a709|bGIA |
|---|
| 245 | |aGiáo trình lịch sử nghệ thuật /.|nTập II,|pTừ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX /|cPGS. KTS. Đặng Thái Hoàng, ... [et. al.]. |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
|---|
| 300 | |a258 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aLịch sử kiến trúc |
|---|
| 653 | |aLịch sử nghệ thuật thế giới |
|---|
| 653 | |aLịch sử nghệ thuật |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Đỉnh |
|---|
| 700 | |aNguyễn Trung Dũng |
|---|
| 700 | |aĐỗ Trọng Chung |
|---|
| 700 | |aNguyễn Đình Thi |
|---|
| 700 | |aVũ Thị Ngọc Anh |
|---|
| 710 | |aTrương Ngọc Lân |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(262): GT57142-403 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01663-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/zbia_003_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a265|b271|c1|d41 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK01663
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK01664
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK01665
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT57231
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
93
|
|
|
|
|
5
|
GT57232
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
94
|
|
|
|
|
6
|
GT57142
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
7
|
GT57143
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
8
|
GT57144
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
9
|
GT57145
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
10
|
GT57146
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
709 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|