DDC 624.156
Tác giả CN Vũ Công Ngữ
Nhan đề Thiết kế và tính toán móng nông : Cho các công trình dân dụng và công nghiệp / Vũ Công Ngữ
Thông tin xuất bản Hà Nội :Trường Đại học Xây dựng,1998
Mô tả vật lý 274 tr. ; :minh họa ;27 cm.
Tóm tắt Về các móng nông đặt trên nền thiên nhiên cụ thể thiết kế móng cứng cho các nhà có tường chịu lực hoặc khung chịu lực, tính toán móng bằng và móng bè...
Từ khóa tự do Móng băng
Từ khóa tự do Móng bè
Từ khóa tự do Móng nông
Địa chỉ TVXDKho giáo trình - Tầng 5(139): GT28857-995
Địa chỉ TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01648-50
00000000nam#a2200000ua#4500
001408
00211
004E69BD626-F7D8-4A2D-A047-AF3A94E9AB92
005202504081006
008160608s1998 vm vie
0091 0
020|c30000
039|a20250408100649|bthuydh|c20250408095832|dthuydh|y20160830144523|zthanhpm
041 |aVie
082 |a624.156|bVU-N
100 |aVũ Công Ngữ
245 |aThiết kế và tính toán móng nông :|bCho các công trình dân dụng và công nghiệp /|cVũ Công Ngữ
260 |aHà Nội :|bTrường Đại học Xây dựng,|c1998
300 |a274 tr. ; :|bminh họa ;|c27 cm.
520|aVề các móng nông đặt trên nền thiên nhiên cụ thể thiết kế móng cứng cho các nhà có tường chịu lực hoặc khung chịu lực, tính toán móng bằng và móng bè...
653 |aMóng băng
653 |aMóng bè
653 |aMóng nông
852|aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(139): GT28857-995
852|aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01648-50
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/thiết kế và tính toán móng nông_1998_cuonglv_081222_01_thumbimage.jpg
890|a142|b165|c1|d17
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT28968 Kho giáo trình - Tầng 5 624.156 VU - N Giáo trình 115 Hạn trả:03-07-2021
2 GT28995 Kho giáo trình - Tầng 5 624.156 VU - N Giáo trình 142 Hạn trả:06-09-2021
3 GT28880 Kho giáo trình - Tầng 5 624.156 VU - N Giáo trình 27 Hạn trả:24-07-2023
4 GT28912 Kho giáo trình - Tầng 5 624.156 VU - N Giáo trình 59 Hạn trả:11-01-2024
5 GT28991 Kho giáo trình - Tầng 5 624.156 VU - N Giáo trình 138 Hạn trả:11-01-2024
6 GT28904 Kho giáo trình - Tầng 5 624.156 VU - N Giáo trình 51 Hạn trả:19-02-2024
7 GT28967 Kho giáo trình - Tầng 5 624.156 VU - N Giáo trình 114 Hạn trả:19-02-2024
8 GT28943 Kho giáo trình - Tầng 5 624.156 VU - N Giáo trình 90 Hạn trả:07-03-2024
9 GT28917 Kho giáo trình - Tầng 5 624.156 VU - N Giáo trình 64 Hạn trả:15-06-2024
10 GT28925 Kho giáo trình - Tầng 5 624.156 VU - N Giáo trình 72 Hạn trả:06-01-2025