 |
DDC
| 624.1776 | |
Tác giả CN
| Trần, Minh Tú | |
Nhan đề
| Phân tích kết cấu tấm bằng vật liệu cơ tính biến thiên = Functionally graded material - (FGM) : sách tham khảo / Trần Minh Tú | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2019 | |
Mô tả vật lý
| 216 tr. :minh họa ;27 cm. | |
Tóm tắt
| Nghiên cứu tĩnh các bài toán uốn, dao động riêng và ổn định đàn hồi tuyến tính của kết cấu tấm FGM | |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết đàn hồi | |
Từ khóa tự do
| Tấm FGM | |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết tấm | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(17): GT86680-96 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06461-3 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 40215 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3496BA4F-84F3-4B19-9591-60DA248840B3 |
|---|
| 005 | 202504151126 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786048228071|c119000 |
|---|
| 039 | |a20250415112651|blinhnm|c20200710102308|dlinhnm|y20200710101902|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a624.1776|bTR-T |
|---|
| 100 | |aTrần, Minh Tú |
|---|
| 245 | |aPhân tích kết cấu tấm bằng vật liệu cơ tính biến thiên = Functionally graded material - (FGM) :|bsách tham khảo /|cTrần Minh Tú |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2019 |
|---|
| 300 | |a216 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aNghiên cứu tĩnh các bài toán uốn, dao động riêng và ổn định đàn hồi tuyến tính của kết cấu tấm FGM |
|---|
| 653 | |aLý thuyết đàn hồi |
|---|
| 653 | |aTấm FGM |
|---|
| 653 | |aLý thuyết tấm |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(17): GT86680-96 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06461-3 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2020/phantichketcautam...thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|c1|b14|d12 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK06461
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1776 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK06462
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1776 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK06463
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1776 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT86680
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1776 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT86681
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1776 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT86682
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1776 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT86683
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1776 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT86684
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1776 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT86685
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1776 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT86686
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1776 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:23-03-2025
|
|
|
|
|
|
|