 |
DDC
| 720.9 | |
Tác giả CN
| Uông Chính Chương | |
Nhan đề
| Mỹ học kiến trúc / Uông Chính Chương ; Người dịch: Nguyễn Văn Nam ; Hiệu đính: Trần Kim Bảo | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2002 | |
Mô tả vật lý
| 296 tr. ;21 cm. | |
Từ khóa tự do
| Mỹ học kiến trúc | |
Từ khóa tự do
| Mỹ học | |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(37): GT65748-84 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01672-4 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 396 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 4F8DB722-22CC-4C2F-8B94-1EB1DCE2BF96 |
|---|
| 005 | 201810170936 |
|---|
| 008 | 160608s2002 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c35000 |
|---|
| 039 | |a20181017093640|bthuygt|c20181015160929|dthuygt|y20160830141339|zhoadt |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a720.9|bUÔ-C |
|---|
| 100 | |aUông Chính Chương |
|---|
| 245 | |aMỹ học kiến trúc /|cUông Chính Chương ; Người dịch: Nguyễn Văn Nam ; Hiệu đính: Trần Kim Bảo |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
|---|
| 300 | |a296 tr. ;|c21 cm. |
|---|
| 653 | |aMỹ học kiến trúc |
|---|
| 653 | |aMỹ học |
|---|
| 653 | |aNghệ thuật |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(37): GT65748-84 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01672-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/myhocktthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a40|b69|c1|d27 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK01672
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 UÔ-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK01673
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 UÔ-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK01674
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 UÔ-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT65748
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 UÔ-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT65749
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 UÔ-C
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:15-03-2024
|
|
|
|
6
|
GT65750
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 UÔ-C
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:12-01-2026
|
|
|
|
7
|
GT65751
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 UÔ-C
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:25-05-2025
|
|
|
|
8
|
GT65752
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 UÔ-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT65753
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 UÔ-C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT65754
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 UÔ-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|