 |
DDC
| 697.9 | |
Tác giả CN
| Trần Ngọc Chấn | |
Nhan đề
| Kĩ thuật thông gió / GS. Trần Ngọc Chấn | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1998 | |
Mô tả vật lý
| 432 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Điều hòa không khí | |
Từ khóa tự do
| Môi trường | |
Từ khóa tự do
| Thông gió | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(106): GT57716-95, GT74581-8, GT83001-16, GT86701-2 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00983-5 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 386 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5D622E76-3475-4667-BCE2-5D1CF963887F |
|---|
| 005 | 202504081553 |
|---|
| 008 | 160608s1998 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c49000 |
|---|
| 039 | |a20250408155334|blinhnm|c20181017092238|dlinhnm|y20160830101201|zminhdn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a697.9|bTR-C |
|---|
| 100 | |aTrần Ngọc Chấn|cGS |
|---|
| 245 | |aKĩ thuật thông gió /|cGS. Trần Ngọc Chấn |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1998 |
|---|
| 300 | |a432 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aĐiều hòa không khí |
|---|
| 653 | |aMôi trường |
|---|
| 653 | |aThông gió |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(106): GT57716-95, GT74581-8, GT83001-16, GT86701-2 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00983-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2018/kythuatthonggiothumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a109|b348|c1|d97 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00983
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697.9 TR-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00984
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697.9 TR-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00985
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697.9 TR-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT57716
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 TR-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT57717
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 TR-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT57718
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 TR-C
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:02-09-2024
|
|
|
|
7
|
GT57719
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 TR-C
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:16-08-2025
|
|
|
|
8
|
GT57720
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 TR-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT57721
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 TR-C
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:05-01-2024
|
|
|
|
10
|
GT57722
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.9 TR-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|