 |
DDC
| 627.1 | |
Tác giả CN
| Lương, Phương Hậu | |
Nhan đề
| Đường thủy nội địa / PGS.TS. Lương Phương Hậu | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1995 | |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Chỉnh trị sông | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(250): GT43270-519 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00899-901 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 363 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | E78FFF10-B6C8-4883-8D5B-40929903C0C8 |
|---|
| 005 | 202504081549 |
|---|
| 008 | 160608s1995 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250408154925|blinhnm|c20250408154906|dlinhnm|y20160829162237|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a627.1|bLƯ-H |
|---|
| 100 | |aLương, Phương Hậu|cPGS.TS |
|---|
| 245 | |aĐường thủy nội địa /|cPGS.TS. Lương Phương Hậu |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1995 |
|---|
| 300 | |a182 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aChỉnh trị sông |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(250): GT43270-519 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00899-901 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/đường thủy nội địa_1995_cuonglv_290622_001_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a253|b21|c1|d4 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT43408
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LƯ-H
|
Giáo trình
|
142
|
Hạn trả:08-03-2019
|
|
|
|
2
|
GT43431
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LƯ-H
|
Giáo trình
|
165
|
|
|
|
|
3
|
GT43314
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LƯ-H
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
|
4
|
GT43385
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LƯ-H
|
Giáo trình
|
119
|
|
|
|
|
5
|
GT43285
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LƯ-H
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
|
6
|
GT43500
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LƯ-H
|
Giáo trình
|
234
|
|
|
|
|
7
|
GT43308
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LƯ-H
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
|
8
|
GT43477
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LƯ-H
|
Giáo trình
|
211
|
|
|
|
|
9
|
GT43331
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LƯ-H
|
Giáo trình
|
65
|
|
|
|
|
10
|
GT43454
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LƯ-H
|
Giáo trình
|
188
|
|
|
|
|
|
|
|