 |
DDC
| 627.042 | |
Nhan đề
| Thủy lực và khí động lực : phần bài tập / PGS.TS Hoàng Văn Quí (chủ biên)... [et al.] | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,1997 | |
Mô tả vật lý
| 274 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Cột nước | |
Từ khóa tự do
| Động học chất lỏng | |
Từ khóa tự do
| Sức cản thủy lực | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bá Sơn | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Quí | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trần Chương | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lương | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(150): GT44933-5082 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00887-9 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 357 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 48B1A680-3899-4E98-8C63-07B2E26DD2EE |
|---|
| 005 | 202504081545 |
|---|
| 008 | 160608s1997 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c28000 |
|---|
| 039 | |a20250408154512|blinhnm|c20250408154437|dlinhnm|y20160829155628|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a627.042|bTHU |
|---|
| 245 | |aThủy lực và khí động lực :|bphần bài tập /|cPGS.TS Hoàng Văn Quí (chủ biên)... [et al.] |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1997 |
|---|
| 300 | |a274 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aCột nước |
|---|
| 653 | |aĐộng học chất lỏng |
|---|
| 653 | |aSức cản thủy lực |
|---|
| 700 | |aLê, Bá Sơn |
|---|
| 700 | |aHoàng, Văn Quí |
|---|
| 700 | |aLê, Trần Chương |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Đình Lương |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(150): GT44933-5082 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00887-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/thuylucvakhidongluc btthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a153|b129|c1|d4 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00887
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 THU
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00888
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 THU
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00889
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 THU
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT44933
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 THU
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT44934
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 THU
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:13-06-2025
|
|
|
|
6
|
GT44935
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 THU
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
7
|
GT44936
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 THU
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT44937
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 THU
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT44938
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 THU
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT44939
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 THU
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|