| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 3569 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 8D21B33C-FA91-4970-9EC1-E2C35339FC32 |
|---|
| 005 | 202504041045 |
|---|
| 008 | 160608s1996 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c23,000 |
|---|
| 039 | |a20250404104546|bthuydh|c20250404104425|dthuydh|y20161123093649|zthuydh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a624.2|bLE - T |
|---|
| 100 | |aLê, Đình Tâm |
|---|
| 245 | |aThi công cầu thép /|cLê Đình Tâm, Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm |
|---|
| 260 | |aHà Nội. :|bXây dựng,|c1996 |
|---|
| 300 | |a252 tr. ;|c21 cm. |
|---|
| 653 | |aLao cầu thép |
|---|
| 653 | |aKết cấu thép |
|---|
| 653 | |aNhịp cầu thép |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Tiến Oanh |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Trâm |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(303): GT35083-385 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/thicongcauthep_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a303|b53|c1|d15 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT35321
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
239
|
Hạn trả:21-01-2021
|
|
|
|
2
|
GT35334
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
252
|
|
|
|
|
3
|
GT35311
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
229
|
|
|
|
|
4
|
GT35380
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
298
|
|
|
|
|
5
|
GT35357
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
275
|
|
|
|
|
6
|
GT35328
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
246
|
|
|
|
|
7
|
GT35340
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
258
|
|
|
|
|
8
|
GT35102
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
|
9
|
GT35294
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
212
|
|
|
|
|
10
|
GT35148
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
66
|
|
|
|
|
|
|
|