| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3569 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8D21B33C-FA91-4970-9EC1-E2C35339FC32 |
---|
005 | 202101191123 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23,000 |
---|
039 | |a20210119112300|bthuydh|y20161123093649|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.2|bLE - T |
---|
100 | |aLê, Đình Tâm |
---|
245 | |aThi công cầu thép /|cLê Đình Tâm, Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm |
---|
260 | |aHà Nội. :|bXây dựng,|c1996 |
---|
300 | |a252 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aLao cầu thép |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
653 | |aNhịp cầu thép |
---|
700 | |aNguyễn, Tiến Oanh |
---|
700 | |aNguyễn Trâm |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(303): GT35083-385 |
---|
890 | |a303|b52|c1|d14 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT35083
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT35084
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT35085
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT35086
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT35087
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT35088
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT35089
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT35090
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT35091
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT35092
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LE - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|