DDC
| 711.58 |
Nhan đề
| Tuyển tập đồ án quy hoạch số 1: Quy hoạch đơn vị ở / Trường Đại học Xây dựng - Khoa Kiến trúc - Bộ môn Quy hoạch |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2005 |
Mô tả vật lý
| 43 tr. : ảnh ; 30 cm. |
Phụ chú
| Tài liệu trang khổ ngang |
Từ khóa tự do
| Đồ án quy hoạch |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch đơn vị ở |
Từ khóa tự do
| Tuyển tập đồ án |
Tác giả(bs) TT
| Phạm Hùng Cường |
Tác giả(bs) TT
| Lâm Quang Cường |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Sĩ quế |
Tác giả(bs) TT
| Trần Văn Khơm |
Tác giả(bs) TT
| Đàm Thu Trang... |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(112): GT63788-897, GT64955-6 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK04721-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3524 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5916ACA5-C263-4454-B096-F1407D374FC5 |
---|
005 | 201810170951 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000 |
---|
039 | |a20181017094841|bhuongpt|c20181015162547|dhuongpt|y20161122095119|zthuctap1 |
---|
082 | |a711.58|bTUY |
---|
245 | |aTuyển tập đồ án quy hoạch số 1: Quy hoạch đơn vị ở / |cTrường Đại học Xây dựng - Khoa Kiến trúc - Bộ môn Quy hoạch |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2005 |
---|
300 | |a43 tr. : |bảnh ; |c30 cm. |
---|
500 | |aTài liệu trang khổ ngang |
---|
653 | |aĐồ án quy hoạch |
---|
653 | |aQuy hoạch đơn vị ở |
---|
653 | |aTuyển tập đồ án |
---|
710 | |aPhạm Hùng Cường |
---|
710 | |aLâm Quang Cường |
---|
710 | |aNguyễn Sĩ quế |
---|
710 | |aTrần Văn Khơm |
---|
710 | |aĐàm Thu Trang... |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(112): GT63788-897, GT64955-6 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK04721-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tuyentapdoanquyhoachso1/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a114|b231|c1|d57 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04721
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04722
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT63788
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:19-09-2024
|
|
|
4
|
GT63789
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT63790
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:09-02-2019
|
|
|
6
|
GT63791
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:12-01-2023
|
|
|
7
|
GT63792
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
7
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
8
|
GT63793
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT63794
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT63795
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:12-08-2019
|
|
|
|
|
|
|