| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 3524 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5916ACA5-C263-4454-B096-F1407D374FC5 |
|---|
| 005 | 201810170951 |
|---|
| 008 | 160608s2005 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c32.000 |
|---|
| 039 | |a20181017094841|bhuongpt|c20181015162547|dhuongpt|y20161122095119|zthuctap1 |
|---|
| 082 | |a711.58|bTUY |
|---|
| 245 | |aTuyển tập đồ án quy hoạch số 1: Quy hoạch đơn vị ở /|cTrường Đại học Xây dựng - Khoa Kiến trúc - Bộ môn Quy hoạch |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
|---|
| 300 | |a43 tr. :|bảnh ;|c30 cm. |
|---|
| 500 | |aTài liệu trang khổ ngang |
|---|
| 653 | |aĐồ án quy hoạch |
|---|
| 653 | |aQuy hoạch đơn vị ở |
|---|
| 653 | |aTuyển tập đồ án |
|---|
| 710 | |aPhạm Hùng Cường |
|---|
| 710 | |aLâm Quang Cường |
|---|
| 710 | |aNguyễn Sĩ quế |
|---|
| 710 | |aTrần Văn Khơm |
|---|
| 710 | |aĐàm Thu Trang... |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(112): GT63788-897, GT64955-6 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK04721-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tuyentapdoanquyhoachso1/1noidung_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a114|b235|c1|d50 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK04721
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK04722
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
GT63788
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:19-09-2024
|
|
|
|
4
|
GT63789
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT63790
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:09-02-2019
|
|
|
|
6
|
GT63791
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT63792
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT63793
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT63794
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT63795
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 TUY
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:12-08-2019
|
|
|
|
|
|
|