DDC
| 624.183.462 |
Tác giả CN
| Lê, Bá Huế |
Nhan đề
| Khung bê tông cốt thép toàn khối / PGS, TS. Lê Bá Huế ( chủ biên ); Phan Minh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Khoa học và kỹ thuật,2009 |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Cốt thép |
Từ khóa tự do
| Khung bê tông |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Minh Tuấn |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(229): GT31957-2154, GT82810-40 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3490 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5589941B-D688-4C33-A93B-39977BB003D5 |
---|
005 | 202304051542 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43,000 |
---|
039 | |a20230405154224|bthuydh|c20210119112717|dthuydh|y20161116103307|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.183.462|bTR - Đ |
---|
100 | |aLê, Bá Huế|cPGS, TS.|eChủ biên |
---|
245 | |aKhung bê tông cốt thép toàn khối /|cPGS, TS. Lê Bá Huế ( chủ biên ); Phan Minh Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009 |
---|
300 | |a156 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aCốt thép |
---|
653 | |aKhung bê tông |
---|
700 | |aPhan, Minh Tuấn |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(229): GT31957-2154, GT82810-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/khungbetongcottheptoankhoi_2009/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a229|b819|c1|d269 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT31957
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.462 TR - Đ
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:09-06-2023
|
|
|
2
|
GT31958
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.462 TR - Đ
|
Giáo trình
|
2
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
3
|
GT31959
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.462 TR - Đ
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:18-01-2024
|
|
|
4
|
GT31960
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.462 TR - Đ
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:10-02-2024
|
|
|
5
|
GT31961
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.462 TR - Đ
|
Giáo trình
|
5
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
6
|
GT31962
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.462 TR - Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT31963
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.462 TR - Đ
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:06-02-2025
|
|
|
8
|
GT31964
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.462 TR - Đ
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT31965
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.462 TR - Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT31966
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.462 TR - Đ
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:16-06-2018
|
|
|
|
|
|
|