DDC
| 621.87 |
Tác giả CN
| Vũ Liêm Chính |
Nhan đề
| Thang máy cấu tạo-Lựa chọn lắp đặt và sử dụng / PGS.TS Vũ Liêm Chính, TS Phạm Quang Dũng, ThS Hoa Văn Ngũ |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2000 |
Mô tả vật lý
| 141tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Cấu tạo thang máy |
Từ khóa tự do
| Lắp đặt thang máy |
Từ khóa tự do
| Sử dụng thang máy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Hoa Văn Ngũ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(80): GT22681-760 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00946-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 343 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 55457B79-1AE9-4187-A4EC-2F232B86B0C1 |
---|
005 | 201810170935 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500 |
---|
039 | |a20181017093529|bthuygt|c20181015155747|dlinhnm|y20160829144407|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.87|bVU-C |
---|
100 | |aVũ Liêm Chính|eChủ biên |
---|
245 | |aThang máy cấu tạo-Lựa chọn lắp đặt và sử dụng /|cPGS.TS Vũ Liêm Chính, TS Phạm Quang Dũng, ThS Hoa Văn Ngũ |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a141tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aCấu tạo thang máy |
---|
653 | |aLắp đặt thang máy |
---|
653 | |aSử dụng thang máy |
---|
700 | |aPhạm Quang Dũng |
---|
700 | |aHoa Văn Ngũ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(80): GT22681-760 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00946-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/thangmaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a83|b128|c1|d30 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00946
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.87 VU-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00947
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.87 VU-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00948
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.87 VU-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT22681
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.87 VU-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT22682
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.87 VU-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT22683
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.87 VU-C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT22684
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.87 VU-C
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:01-05-2025
|
|
|
8
|
GT22685
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.87 VU-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT22686
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.87 VU-C
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:23-01-2025
|
|
|
10
|
GT22687
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.87 VU-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|