 |
DDC
| 624.1774 | |
Tác giả CN
| Lều Thọ Trình | |
Nhan đề
| Ổn định công trình / GS,TS.Lều Thọ Trình (chủ biên); Th.S.Đỗ Văn Bình | |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2002 | |
Mô tả vật lý
| 292tr. ;24cm. | |
Từ khóa tự do
| Thanh thẳng | |
Từ khóa tự do
| Thanh cong | |
Từ khóa tự do
| Ổn định động | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Văn Bình | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(471): GT35386-856 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04463-5 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 3420 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D43B373F-B110-4928-8CD9-7CFE9FAB84CA |
|---|
| 005 | 201810170950 |
|---|
| 008 | 160608s2002 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c34000 |
|---|
| 039 | |a20181017094713|bhuongpt|c20181015163021|dhuongpt|y20161109091114|zthuctap1 |
|---|
| 082 | |a624.1774|bLÊ-T |
|---|
| 100 | |aLều Thọ Trình|cGS,TS|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aỔn định công trình /|cGS,TS.Lều Thọ Trình (chủ biên); Th.S.Đỗ Văn Bình |
|---|
| 260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2002 |
|---|
| 300 | |a292tr. ;|c24cm. |
|---|
| 653 | |aThanh thẳng |
|---|
| 653 | |aThanh cong |
|---|
| 653 | |aỔn định động |
|---|
| 700 | |aĐỗ Văn Bình |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(471): GT35386-856 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04463-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/ondinhcongtrinhthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a474|b11|c1|d5 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT35609
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1774 LÊ-T
|
Giáo trình
|
227
|
Hạn trả:30-08-2018
|
|
|
|
2
|
GT35619
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1774 LÊ-T
|
Giáo trình
|
237
|
Hạn trả:31-08-2025
|
|
|
|
3
|
GT35653
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1774 LÊ-T
|
Giáo trình
|
271
|
Hạn trả:05-04-2026
|
|
|
|
4
|
GT35627
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1774 LÊ-T
|
Giáo trình
|
245
|
|
|
|
|
5
|
GT35604
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1774 LÊ-T
|
Giáo trình
|
222
|
|
|
|
|
6
|
GT35673
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1774 LÊ-T
|
Giáo trình
|
291
|
|
|
|
|
7
|
GT35650
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1774 LÊ-T
|
Giáo trình
|
268
|
|
|
|
|
8
|
GT35458
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1774 LÊ-T
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
|
9
|
GT35464
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1774 LÊ-T
|
Giáo trình
|
82
|
|
|
|
|
10
|
GT35481
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1774 LÊ-T
|
Giáo trình
|
99
|
|
|
|
|
|
|
|