
DDC
| 624.151 |
Nhan đề
| Địa chất thủy văn công trình : giáo trình / PGS.TS. Nguyễn Hồng Đức... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2016 |
Mô tả vật lý
| 281 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức cơ bản về: đất đá, nước dưới đất, ảnh hưởng của nước dưới đất đối với xây dựng và công tác khảo sát địa chất thủy văn phục vụ cho công tác xây dựng, cấp thoát nước và bảo vệ môi trường. |
Từ khóa tự do
| Đất đá |
Từ khóa tự do
| Nước dưới đất |
Từ khóa tự do
| Nước ngầm |
Môn học
| Địa chất công trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hùng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Minh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(197): GT27375-571 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04403-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3396 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A5086D4B-E4CD-4670-AACA-782FE9F0603F |
---|
005 | 202504090902 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c137000 |
---|
039 | |a20250409090217|blinhnm|c20181017094824|dthuygt|y20161107160240|zlinhnm |
---|
082 | |a624.151|bĐIA |
---|
245 | |aĐịa chất thủy văn công trình :|bgiáo trình /|cPGS.TS. Nguyễn Hồng Đức... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a281 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức cơ bản về: đất đá, nước dưới đất, ảnh hưởng của nước dưới đất đối với xây dựng và công tác khảo sát địa chất thủy văn phục vụ cho công tác xây dựng, cấp thoát nước và bảo vệ môi trường. |
---|
653 | |aĐất đá |
---|
653 | |aNước dưới đất |
---|
653 | |aNước ngầm |
---|
690 | |aĐịa chất công trình |
---|
700 | |aNguyễn, Hồng Đức |
---|
700 | |aNguyễn, Thu Huyền |
---|
700 | |aTrần, Hùng Anh |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Minh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(197): GT27375-571 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04403-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/diachatthuyvancongtrinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a200|b170|c1|d88 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT27396
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 ĐIA
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
2
|
GT27397
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 ĐIA
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
3
|
GT27398
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 ĐIA
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
TK04403
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 ĐIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
TK04404
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 ĐIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
TK04405
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 ĐIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT27375
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 ĐIA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT27376
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 ĐIA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
GT27377
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 ĐIA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT27378
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 ĐIA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|