 |
DDC
| 624.151 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Bích | |
Nhan đề
| Đất xây dựng địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng : Chương trình nâng cao / PGS.TS. Nguyễn Ngọc Bích, ThS. Lê Thị Thanh Bình - PGS. Vũ Đình Phụng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2005 | |
Mô tả vật lý
| 412 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Địa chất | |
Từ khóa tự do
| Nước dưới đất | |
Từ khóa tự do
| Cải tạo đất | |
Từ khóa tự do
| Công trình | |
Từ khóa tự do
| Đất xây dựng | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thanh Bình | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Phụng | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(51): GT25317-67 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 3394 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | E17E91B1-E52A-4CC1-B3AD-C76896BC84E1 |
|---|
| 005 | 202101191131 |
|---|
| 008 | 081223s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c62,000 |
|---|
| 039 | |a20210119113126|bthuydh|c20181017094932|dthuygt|y20161107143439|zthuydh |
|---|
| 082 | |a624.151|bNG-B |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Ngọc Bích |
|---|
| 245 | |aĐất xây dựng địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng :|bChương trình nâng cao /|cPGS.TS. Nguyễn Ngọc Bích, ThS. Lê Thị Thanh Bình - PGS. Vũ Đình Phụng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2005 |
|---|
| 300 | |a412 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aĐịa chất |
|---|
| 653 | |aNước dưới đất |
|---|
| 653 | |aCải tạo đất |
|---|
| 653 | |aCông trình |
|---|
| 653 | |aĐất xây dựng |
|---|
| 700 | |aLê, Thị Thanh Bình |
|---|
| 700 | |aVũ, Đình Phụng |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(51): GT25317-67 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/datxaydungdiachatcongtrinhthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a51|b10|c1|d9 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT25317
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
GT25318
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
GT25319
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT25320
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT25321
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT25322
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT25323
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT25324
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT25325
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT25326
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|