 |
DDC
| 621.8 | |
Tác giả CN
| Trương Quốc Thành | |
Nhan đề
| Máy và thiết bị nâng / Ts. Trương Quốc Thành; Ts. Phạm Quang Dũng | |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2000 | |
Mô tả vật lý
| 366 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Máy nâng chuyển | |
Từ khóa tự do
| Thiết bị nâng | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(7): GT82911-7 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00839-41 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 339 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 7DA711C1-888A-4E4B-847C-93919BD97A7B |
|---|
| 005 | 201810290836 |
|---|
| 008 | 160608s2000 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c48,000 |
|---|
| 039 | |a20181029083323|bhuongpt|y20160829142719|zthanhpm |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a621.8|bTR - T |
|---|
| 100 | |aTrương Quốc Thành|cTs.|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aMáy và thiết bị nâng /|cTs. Trương Quốc Thành; Ts. Phạm Quang Dũng |
|---|
| 260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2000 |
|---|
| 300 | |a366 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aMáy nâng chuyển |
|---|
| 653 | |aThiết bị nâng |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(7): GT82911-7 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00839-41 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/mayvathietbinangthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b18|c2|d77 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00839
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TR - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00840
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TR - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00841
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TR - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT82911
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR - T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:19-09-2024
|
|
|
|
5
|
GT82912
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR - T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:01-01-2026
|
|
|
|
6
|
GT82913
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT82914
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT82915
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR - T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:29-03-2024
|
|
|
|
9
|
GT82916
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR - T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:02-06-2025
|
|
|
|
10
|
GT82917
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR - T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:19-09-2024
|
|
|
|
|
|
|