 |
DDC
| 621.8 | |
Tác giả CN
| Lê Nho Bội | |
Nhan đề
| Kỹ thuật điều khiển trong xây dựng / Lê Nho Bội | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2012 | |
Mô tả vật lý
| 346 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động | |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điều khiển | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(190): GT21971-2155, GT29898-902 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00830-2 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 335 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 651C8223-6CBE-4AD9-951D-19DA16B3CFFA |
|---|
| 005 | 202504081010 |
|---|
| 008 | 160608s2012 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c120,000 |
|---|
| 039 | |a20250408101044|bthuydh|c20181017093518|dthuygt|y20160829141745|zthanhpm |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a621.8|bLÊ - B |
|---|
| 100 | |aLê Nho Bội |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật điều khiển trong xây dựng /|cLê Nho Bội |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2012 |
|---|
| 300 | |a346 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aĐiều khiển tự động |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật điều khiển |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(190): GT21971-2155, GT29898-902 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00830-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/kythuatdieukhientrõngaydung_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a193|b104|c1|d17 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00830
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 LE - B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00831
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 LE - B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00832
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 LE - B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT21971
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LE - B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT21972
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LE - B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT21973
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LE - B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT21974
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LE - B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT21975
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LE - B
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:16-08-2025
|
|
|
|
9
|
GT21976
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LE - B
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:16-08-2025
|
|
|
|
10
|
GT21977
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LE - B
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|