
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Bùi Duy Quỳnh |
Nhan đề
| Thực hành máy trắc địa / Bùi Duy Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2013 |
Mô tả vật lý
| 212tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Máy trắc địa |
Từ khóa tự do
| Thực hành máy |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(221): GT22761-981 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00917-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 328 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5ADFB9EC-74DD-4C68-89F6-9AA5104E0936 |
---|
005 | 201810170934 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c88000 |
---|
039 | |a20181017093506|bthuygt|c20181015161023|dthuygt|y20160829103824|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bBU-Q |
---|
100 | |aBùi Duy Quỳnh |
---|
245 | |aThực hành máy trắc địa /|cBùi Duy Quỳnh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a212tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aMáy trắc địa |
---|
653 | |aThực hành máy |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(221): GT22761-981 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00917-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/thuchanhmaytracdiathumbimage.jpg |
---|
890 | |a224|b40|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT22773
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 BU-Q
|
Giáo trình
|
16
|
Hạn trả:08-06-2020
|
|
|
2
|
GT22960
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 BU-Q
|
Giáo trình
|
203
|
Hạn trả:26-10-2025
|
|
|
3
|
GT22921
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 BU-Q
|
Giáo trình
|
164
|
Hạn trả:26-10-2025
|
|
|
4
|
GT22973
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 BU-Q
|
Giáo trình
|
216
|
|
|
|
5
|
GT22764
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 BU-Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
GT22858
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 BU-Q
|
Giáo trình
|
101
|
|
|
|
7
|
GT22944
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 BU-Q
|
Giáo trình
|
187
|
|
|
|
8
|
GT22798
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 BU-Q
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT22804
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 BU-Q
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
10
|
GT22898
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 BU-Q
|
Giáo trình
|
141
|
|
|
|
|
|
|
|