DDC 621.8
Tác giả CN Nguyễn, Đình Thuận
Nhan đề Sử dụng máy xây dựng và làm đường / Nguyễn Tiến Thuận
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001
Mô tả vật lý 292 tr. ; 27 cm.
Từ khóa tự do Máy xây dựng
Từ khóa tự do Máy làm đất
Từ khóa tự do Máy nâng - chuyển
Từ khóa tự do Máy sản xuất bê tông
Từ khóa tự do Trạm trộn bê tông
Địa chỉ TVLKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00785-7
Địa chỉ TVXDKho giáo trình - Tầng 5(9): GT20895-903
00000000nam#a2200000ua#4500
001310
0021
004E7DC273D-A692-47DB-BD2A-FF65840750DC
005202007071053
008160608s2001 vm vie
0091 0
020 |c40,000
039|a20200707105342|bthuydh|c20200707105308|dthuydh|y20160829094953|zthuydh
041 |aVie
082 |a621.8|bNG-T
100 |aNguyễn, Đình Thuận
245 |aSử dụng máy xây dựng và làm đường / |cNguyễn Tiến Thuận
260 |aHà Nội : |bGiao thông Vận tải, |c2001
300 |a292 tr. ; |c27 cm.
653 |aMáy xây dựng
653 |aMáy làm đất
653 |aMáy nâng - chuyển
653 |aMáy sản xuất bê tông
653 |aTrạm trộn bê tông
852|aTVL|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00785-7
852|aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(9): GT20895-903
890|a12|b4|c1|d1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 GT20895 Kho giáo trình - Tầng 5 621.8 NG - T Giáo trình 4
2 GT20896 Kho giáo trình - Tầng 5 621.8 NG - T Giáo trình 5
3 GT20897 Kho giáo trình - Tầng 5 621.8 NG - T Giáo trình 6
4 GT20898 Kho giáo trình - Tầng 5 621.8 NG - T Giáo trình 7
5 GT20899 Kho giáo trình - Tầng 5 621.8 NG - T Giáo trình 8
6 GT20900 Kho giáo trình - Tầng 5 621.8 NG - T Giáo trình 9
7 GT20901 Kho giáo trình - Tầng 5 621.8 NG - T Giáo trình 10
8 GT20902 Kho giáo trình - Tầng 5 621.8 NG - T Giáo trình 11
9 GT20903 Kho giáo trình - Tầng 5 621.8 NG - T Giáo trình 12
10 TK00785 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 621.8 NG - T Sách Tiếng Việt 1
Copyrights © Thư Viện Trường ĐH XÂY DỰNG HÀ NỘI